Characters remaining: 500/500
Translation

tân thời

Academic
Friendly

"Tân thời" một từ tiếng Việt có nghĩa là "hiện đại" hoặc "mới mẻ". Từ này thường được sử dụng để mô tả những thứ đang theo xu hướng mới, phù hợp với thời đại hiện tại, khác với những thứ cổ điển hay truyền thống. "Tân thời" thường được dùng để nói về cách ăn mặc, phong cách sống, hay bất kỳ điều con người có thể áp dụng theo xu hướng mới.

dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • " ấy ăn mặc rất tân thời." ( ấy mặc những bộ quần áo hiện đại, hợp thời trang.)
    • "Nhà hàng này thiết kế tân thời, thu hút nhiều khách trẻ." (Nhà hàng phong cách thiết kế mới mẻ, hiện đại.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Phong cách nghệ thuật tân thời đang dần chiếm lĩnh thị trường." (Phong cách nghệ thuật hiện đại đang trở nên phổ biến.)
    • "Sự kết hợp giữa truyền thống tân thời trong trang phục đã tạo ra sức hút lớn." (Sự pha trộn giữa yếu tố cổ điển hiện đại trong trang phục.)
Các biến thể từ liên quan:
  • Biến thể: "tân tiến" (có nghĩa gần giống, thường dùng để chỉ công nghệ hoặc phương pháp mới mẻ).
  • Từ gần giống: "hiện đại", "mới", "sang trọng".
  • Từ đồng nghĩa: "mốt mới", "thời thượng".
Phân biệt:
  • Tân thời thường chỉ tính hiện đại trong phong cách hoặc thiết kế, trong khi hiện đại có thể chỉ mọi thứ liên quan đến thời đại mới, bao gồm cả công nghệ, tư duy, hay xã hội.
  • Mốt mới thường chỉ những xu hướng thời trang cụ thể, trong khi tân thời có thể được dùng rộng hơn cho nhiều lĩnh vực khác nhau như nghệ thuật, kiến trúc, văn hóa.
  1. tt., Theo kiểu mới, mốt mới, đang được nhiều người ưa chuộng (thường nói về cách ăn mặc, quần áo): ăn mặc rất tân thời.

Comments and discussion on the word "tân thời"